Phần Cứng |
|||
Ngõ vào |
8 LAN ports |
||
Ngõ ra |
HDMI output |
||
Độ phân giải hình ảnh |
1920 x 1080 |
||
Lưu trữ HDD |
2 ổ cứng ( mỗi ổ 10TB) |
||
eSATA |
Có (hỗ trợ lên đến 4 ổ đĩa RAID 0 và 1) |
||
Cổng USB |
Hai cổng mặt trước: 1 để sao lưu vào USB, 1 để điểu khiển NVR bằng chuột USB |
||
Điều khiển IR từ xa |
Có |
||
Ethernet |
1~8 port |
10/100Mbps with POE |
|
Internet (WAN) port |
1000Mbps |
||
Phần Mềm |
|||
Định dạng nén Video |
H.264 |
||
Định dạng nén audio |
G711 |
||
Chế độ hiển thị cục bộ/ ở xa |
8CH |
||
Chế dộ phát lại cục bộ/ ở xa |
4CH |
||
Kênh đơn phát lại |
Có |
||
Chế độ ghi hình |
Thủ công/ sự kiện/ báo động/ lịch trình |
||
Dòng ghi hình |
Dual |
||
Ghi hình theo chuẩn |
Up to 120 IPS @ 2048 x 1536, 48 Mbps Up to 120 IPS @ 1920 x 1080, 48Mbps Up to 240 IPS @ 1280 x 720, 48Mbps |
||
Báo động trước khi ghi hình |
Có |
||
Tìm kiếm nhanh |
Thời gian/sự kiện |
||
Thông báo sự kiện |
Push Video / Push Status / Message Mail / Video Mail |
||
Bảo mật |
4 cấp độ người dùng với mật khẩu |
||
Truy cập từ xa |
|
||
Số lượng người dùng online tối đa |
20 |
||
Multicast |
Có |
||
EaZy Networking |
Có |
||
Tổng Quan |
|||
Nguồn điện (±10%) |
DC 48V / 2.5A |
||
Công suất hoạt động (±10%) |
12.6W (không có đĩa cứng và được kết nối với camera IRP qua POE) |
||
PoE (IEEE802.3at) |
Max Power per PoE Port |
30W |
|
Total Max PoE Power Out |
240W |
||
Nhiệt độ hoạt động |
10℃ ~ 40℃ (50℉~104℉) |
||
Độ ẩm hoạt động |
10% ~ 85% |
||
Kích thước (mm)**** |
375(L) × 264.8(W) x 68(H) |
||
Khối lượng (Kg) |
3.6 |
||
Các thiết bị hoạt động |
Intel core i3 hoặc cao hơn hoặc tương đương 2GB RAM AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista & Windows XP, DirectX 9.0 or later Internet Explorer 7.x or later (Windows Edge not supported) |