Device |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8" SONY CMOS image sensor |
Độ phân giải video |
2592 x 1944 (5MP) |
Ống kính |
Motorized f2.8 ~ 12mm / F1.6 ~ F2.2 (Auto Focus) |
Góc quan sát |
Wide: 105.41° (Horizontal) / 56.45° (Vertical) / 125.12° (Diagonal) Tele: 34.5° (Horizontal) / 19.5° (Vertical) / 39.5° (Diagonal) |
Độ nhạy sang tối thiểu |
0.001 Lux / F1.6(Wide)~F2.2(Tele), 0 Lux (IR LED ON) |
Tốc độ mà trập |
AES |
Đèn hồng ngoại |
4 bóng |
Khoản cách hồng ngoại | Lên tới 40 mét |
Ngày / đêm | YES |
Loại WDR | WDR (120dB) / DWDR |
RTC (thời gian thực) | NTP / Manual |
Khe cắm thẻ nhớ | Có (lên đến 128GB) |
Video |
|
Chuẩn nén mạng |
H265/ H264 / MJPEG |
Độ phân giải Video |
2592 x 1944 / 2560 x 1440 / 2048 x 1536 / 1080P / 720P / D1 / VGA / 640 x 360 / CIF |
Tỉ lệ khung hình |
25 IPS @ 2592 x 1922, 2560 x 1440 & 2048 x 1536 30 IPS @ 1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480 & 320 x 240 |
Video Profile | High profile / Main profile / Baseline |
Multiple Video Streaming |
2 streams |
Hệ số S/N |
Hơn 52dB (AGC off) |
Kiểm soát tốc độ | CBR / VBR |
Chế độ hình ảnh |
Normal / Super Starlight / Forced Frame Rate |
Nâng cấp hình ảnh | WDR ( Level 0 ~ 255) / DWDR / BLC / HLC / 2D DNR / 3D DNR |
Ngày / chuyển đổi đêm |
Auto / Schedule / Manual |
Chống nhấp nháy |
Có |
Công nghệ chống sương mù |
Có |
Cân bằng ánh sáng trắng |
AWB |
Định hướng hình ảnh |
Flip / Mirror |
Chức năng che hình |
4 customized areas |
WDR |
Có |
Lớp phủ văn bản |
YES |
Thẻ tiêu đề |
Vị trí / kích thước phông chữ / văn bản có thể định cấu hình; Hỗ trợ ký tự tiếng Anh và tiếng Trung |
Audio |
|
Ngõ vào |
YES |
Ngõ ra |
YES |
Mã hóa |
G711 / G711A / AAC |
Điều chỉnh âm thanh |
Input & Output |
Alarm & Event |
|
Báo động trong |
YES |
Báo động ngoài |
YES |
Chế độ phát hiện | Human (Day & Night) / Motion |
Trình tự phát hiện | YES |
Phát hiện khu vực chuyển động | 1x1, 2x2, 3x3, 3x4, 4x4, 8x8, 16x16, 22x18 |
Cảnh báo phát hiện con người | Audio alert with customized mp3 audio file(s) |
Storage | |
Bộ nhớ trên máy | Built-in memory card slot, supports microSD / SDHC / SDXC card up to 128GB |
Ghi đè | YES |
Thời gian ghi tối đa trên mỗi tệp | Cấu hình 2, 5, 10, 20 & 30 phút |
Ghi theo tình tự | YES |
Network | |
Cổng LAN | RJ45 connector x 1 |
Tốc độ LAN | 10/100 Based-T Ethernet |
Phương thức hỗ trợ | TCP/IP, ICMP, HTTP, DHCP, DNS, RTP, RSTP, NTP, IPv4, IPv6, HTML5, ONVIF |
ONVIF tương thích | YES (Profile S) |
Số người online | 6 |
Bảo mật |
(1)Up to 10 user accounts with different access levels and passwords (2) IP address filtering (3) Digest authentication |
Truy cập từ xa | Internet Explorer 6 and above |
General | |
Ngôn ngữ giao diện web | English, Korea, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Turkish, Italian, German, Russian & Croatian |
Nhiệt độ hoạt động | -30℃ ~ 85℃ |
Độ ẩm hoạt động | 30% ~ 90% |
POE | YES (IEEE 802.3af) |
Nguồn điện (±10%) | PoE (IEEE 802.3af) / DC12V |
Công suất hoạt động (±10%) | 1.4W Max. |
Khối lượng tịnh (kg) | 0.59 |
Chứng nhận | CE / FCC |
Chuẩn IP | IP67 , IK10 |
Yêu cầu cấu hình máy tính tối thiểu |
- Intel core i3 hoặc hơn, hoặc AMD tương đương - 2GB RAM - AGP graphics card, Direct Draw, 32MB RAM - Windows 10, Windows 8, Windows 7, DirectX 9.0 or later - Internet Explorer 6 hoặc hơn (Windows Edge không được hỗ trợ) |
*The specifications are subject to change without notice.